Quạt thổi khí ly tâm AC: Kiểu quạt đơn
AD200AV
Đặc điểm:
1. Loại quạt đơn với động cơ 4P đặt thẳng đứng.
2. Tốc độ quay từ 1400rpm~1700rpm.
3. Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
Ứng dụng:
Sử dụng cho máy in, máy hút mùi bếp, thiết bị phòng sạch, hệ thống thông gió, máy đóng gói,... Dùng cho các ứng dụng như hút khí, xả khí, thông gió.
Chứng nhận:
United States UL Certification / Europe CUL Certification.
Thông tin đặt hàng:
Đơn hàng tối thiểu: Liên hệ thỏa thuận.
Cung cấp sản phẩm OEM/ODM, sản phẩm thương hiệu, hoặc nhãn hiệu theo yêu cầu khách hàng.
Giao hàng tại cảng: Đài Loan/Quảng Đông (Trung Quốc)/Thượng Hải (Trung Quốc)/Việt Nam.
1. Loại quạt đơn với động cơ 4P đặt thẳng đứng.
2. Tốc độ quay từ 1400rpm~1700rpm.
3. Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
Ứng dụng:
Sử dụng cho máy in, máy hút mùi bếp, thiết bị phòng sạch, hệ thống thông gió, máy đóng gói,... Dùng cho các ứng dụng như hút khí, xả khí, thông gió.
Chứng nhận:
United States UL Certification / Europe CUL Certification.
Thông tin đặt hàng:
Đơn hàng tối thiểu: Liên hệ thỏa thuận.
Cung cấp sản phẩm OEM/ODM, sản phẩm thương hiệu, hoặc nhãn hiệu theo yêu cầu khách hàng.
Giao hàng tại cảng: Đài Loan/Quảng Đông (Trung Quốc)/Thượng Hải (Trung Quốc)/Việt Nam.
Quý khách vui lòng ghi rõ điện áp và tần số của sản phẩm khi đặt hàng
TECHNICAL DATA /THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||||||||||||
Mã sản phẩm | Điện áp | Tần số | Pha | Cường độ dòng điện | Số cực | Công suất | Tốc độ quay | Áp suất không khí tối đa | Lưu lượng không khí tối đa | Ghi chú | ||||
Model No. | voltage | frequency | phase | current | pole | power | rpm | Max. air pressure | Max. air flow | Remark | ||||
V | HZ | Φ | A | P | HP | mm/Aq | Inch WG | pa | cmm | cfm | cmh | |||
AD200AV | 110/220 | 60 | 1 | 3.2 | 4 | 1/3 | 1650 | 45 | 1.77 | 459 | 21 | 741 | 1260 | |
50 | 1.6 | 1430 | 36 | 1.42 | 367 | 16 | 565 | 960 |

